-->-->

Xem ngày tốt an táng

Từ xưa đến nay, ông cha ta luôn quan niệm phải chọn được giờ tốt, ngày tốt để tiến hành khâm liệm, an táng, giúp cho người ra đi cũng thanh thản được xuống suối vàng, mà người ở lại cũng bớt đau buồn. Việc xem ngày giờ chôn cất người chết rất quan trọng, dựa trên kinh nghiệm và các tài liệu dân gian, chúng tôi xây dựng nên thuật toán dưới đây để quý vị có thể xem ngày chôn cất chính xác và đáng tin cậy nhất.
Để biết ngày an táng ngày 5 tháng 7 năm 2018 tốt hay xấu, có phù hợp để chôn cất hay không, bạn hãy sử dụng công cụ xem bói theo ngày của huyenhoc.vn sẽ giúp thống kê chi tiết ngày tốt xấu trong tháng, cũng như luận giải chi tiết của các chuyên gia đến từ huyền học.

 

Ngày 5/7/2018 là ngày Xấu cho việc an táng

Thông tin chung

  • Thứ năm ngày: 5/7/2018 (dương lịch) - 22/5/2018 (âm lịch) Ngày: Mậu Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Tuất
  • Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
  • Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thìn – Bính Thìn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
  • Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
  • Hướng tốt: đông nam; bắc
  • Hướng xấu:

Trực TRỰC ĐỊNH

  • Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
  • Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.

Nhị thập bát tú Trương nguyệt lộc

  • (Kiết Tú) Tướng tinh con nai, chủ trị ngày thứ 2.
  • Việc nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc tốt, tốt nhất là xây cất nhà, che mái dựng hiên, trổ cửa dựng cửa, cưới gã, chôn cất, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, chặt cỏ phá đất, cắt áo, làm thuỷ lợi.
  • Việc không nên làm: Sửa hoặc làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước
  • Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi đều tốt. Tại Mùi Đăng viên rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn (xem kiêng cữ như các mục trên).

Xem ngày tốt chôn cất là việc làm cần thiết giúp cho gia đình khi có người ra đi tránh các hiện tượng xấu như trùng tang liên táng... Đồng thời, người mất cũng sẽ được ra đi thanh thản và phù hộ cho người còn đương thế.

Ngày tốt an táng trong tháng 7 năm 2018

Thứ tư, ngày 18/7/2018

  • Ngày Tân Hợi tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 6 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 18/7/2018  

Chủ nhật, ngày 22/7/2018

  • Ngày Ất Mão tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 10 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 22/7/2018  

Thứ hai, ngày 30/7/2018

  • Ngày Quý Hợi tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 18 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 30/7/2018  

Ngày xấu an táng trong tháng 7 năm 2018

Thứ hai, ngày 2/7/2018

  • Ngày Ất Mùi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 19 tháng 5 năm 2018 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 2/7/2018  

Thứ tư, ngày 4/7/2018

  • Ngày Đinh Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 21 tháng 5 năm 2018 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 4/7/2018  

Thứ năm, ngày 5/7/2018

  • Ngày Mậu Tuất tháng Mậu Ngọ năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 22 tháng 5 năm 2018 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 5/7/2018  

Thứ sáu, ngày 6/7/2018

  • Ngày Kỷ Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 23 tháng 5 năm 2018 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 6/7/2018  

Thứ bảy, ngày 7/7/2018

  • Ngày Canh Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 24 tháng 5 năm 2018 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 7/7/2018  

Thứ hai, ngày 9/7/2018

  • Ngày Nhâm Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 26 tháng 5 năm 2018 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 9/7/2018  

Thứ ba, ngày 10/7/2018

  • Ngày Quý Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 27 tháng 5 năm 2018 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 10/7/2018  

Thứ tư, ngày 11/7/2018

  • Ngày Giáp Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 28 tháng 5 năm 2018 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 11/7/2018  

Thứ năm, ngày 12/7/2018

  • Ngày Ất Tỵ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 29 tháng 5 năm 2018 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 12/7/2018  

Thứ sáu, ngày 13/7/2018

  • Ngày Bính Ngọ tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 1 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 13/7/2018  

Chủ nhật, ngày 15/7/2018

  • Ngày Mậu Thân tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 3 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 15/7/2018  

Thứ hai, ngày 16/7/2018

  • Ngày Kỷ Dậu tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 4 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 16/7/2018  

Thứ ba, ngày 17/7/2018

  • Ngày Canh Tuất tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 5 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 17/7/2018  

Thứ hai, ngày 23/7/2018

  • Ngày Bính Thìn tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 11 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 23/7/2018  

Thứ tư, ngày 25/7/2018

  • Ngày Mậu Ngọ tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 13 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 25/7/2018  

Thứ bảy, ngày 28/7/2018

  • Ngày Tân Dậu tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 16 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 28/7/2018  

Chủ nhật, ngày 29/7/2018

  • Ngày Nhâm Tuất tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất

  • Tức ngày 17 tháng 6 năm 2018 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 29/7/2018  

Ngày tốt cho việc an táng trong tháng 7

  • STT
  • Thứ
  • ngày âm
  • ngày dương

Ngày đại kỵ cho việc an táng trong tháng 7

  • STT
  • Thứ
  • ngày âm
  • ngày dương

Ngày tạm tốt cho việc an táng trong tháng 7

  • STT
  • Thứ
  • ngày âm
  • ngày dương

Hỗ trợ trực tuyến