-->-->

Xem ngày tốt hoàng đạo

Chọn ngày hoàng đạo, tra cứu ngày giờ tốt trong tháng, tìm hiểu ngày 15/5/2019 có phải là ngày đại an, đại cát, có phù hợp để xuất hành, ngày đẹp nhất trong tháng luôn là việc cực kỳ thiết yếu khi tiến hành các công việc quan trọng trong cuộc đời. Các bạn nên cân nhắc khi xem lịch ngày hoàng đạo để chọn được ngày, giờ tốt nhất với tuổi của mình.
Bạn muốn biết được ngày 15 tháng 5 năm 2019 hoàng đạo hay hắc đạo, xin mời đón xem phần luận giải dưới đây:

Ngày 15/5/2019 là ngày Hắc đạo

Thông tin chung

  • Thứ tư ngày: 15/5/2019 (dương lịch) - 11/4/2019 (âm lịch) Ngày: Nhâm Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
  • Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
  • Tuổi xung khắc ngày: Bính Ngọ – Canh Ngọ
  • Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
  • Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
  • Hướng tốt: nam; tây
  • Hướng xấu: đông bắc

Trực TRỰC NGUY

  • Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
  • Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.

Nhị thập bát tú Nữ thổ bức

  • (Hung Tú) Tướng tinh con dơi, chủ trị ngày thứ 7.
  • Việc nên làm: Kết màn, may áo.
  • Việc không nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc đều có hại, hung hại nhất là trổ cửa, khơi đường tháo nước, chôn cất, đầu đơn kiện cáo.
  • Ngoại lệ: Tại Hợi Mẹo Mùi đều gọi là đường cùng. Ngày Quý Hợi cùng cực đúng mức vì là ngày chót của 60 Hoa giáp. Ngày Hợi tuy Sao Nữ Đăng Viên song cũng chẳng nên dùng. Ngày Mẹo là Phục Đoạn Sát, rất kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế sự nghiệp, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.

Căn cứ vào phần luận giải ở trên, bạn đã biết được ngày 15/5/2019 là hoàng đạo hay hắc đạo. Về cơ bản, thông tin về ngày giờ hoàng đạo, đại cát được huyenhoc.vn tổng hợp dựa trên cùng nguyên lý với xem ngày tốt xấu nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm về độ chính xác, cũng như luận giải chi tiết.

Ngày tốt hoàng đạo trong tháng 5 năm 2019

Thứ năm, ngày 2/5/2019

  • Ngày Kỷ Hợi tháng Mậu Thìn năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 28 tháng 3 năm 2019 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 2/5/2019  

Thứ ba, ngày 7/5/2019

  • Ngày Giáp Thìn tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 3 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 7/5/2019  

Thứ năm, ngày 9/5/2019

  • Ngày Bính Ngọ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 5 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 9/5/2019  

Thứ sáu, ngày 10/5/2019

  • Ngày Đinh Mùi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 6 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 10/5/2019  

Thứ hai, ngày 13/5/2019

  • Ngày Canh Tuất tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 9 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 13/5/2019  

Thứ ba, ngày 14/5/2019

  • Ngày Tân Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 10 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 14/5/2019  

Thứ năm, ngày 16/5/2019

  • Ngày Quý Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 12 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 16/5/2019  

Chủ nhật, ngày 19/5/2019

  • Ngày Bính Thìn tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 15 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 19/5/2019  

Thứ ba, ngày 21/5/2019

  • Ngày Mậu Ngọ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 17 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 21/5/2019  

Thứ tư, ngày 22/5/2019

  • Ngày Kỷ Mùi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 18 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 22/5/2019  

Thứ bảy, ngày 25/5/2019

  • Ngày Nhâm Tuất tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 21 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 25/5/2019  

Chủ nhật, ngày 26/5/2019

  • Ngày Quý Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 22 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 26/5/2019  

Thứ ba, ngày 28/5/2019

  • Ngày Ất Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 24 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 28/5/2019  

Thứ sáu, ngày 31/5/2019

  • Ngày Mậu Thìn tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 27 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 31/5/2019  

Ngày xấu hoàng đạo trong tháng 5 năm 2019

Thứ tư, ngày 1/5/2019

  • Ngày Mậu Tuất tháng Mậu Thìn năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 27 tháng 3 năm 2019 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 1/5/2019  

Thứ sáu, ngày 3/5/2019

  • Ngày Canh Tý tháng Mậu Thìn năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 29 tháng 3 năm 2019 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 3/5/2019  

Thứ bảy, ngày 4/5/2019

  • Ngày Tân Sửu tháng Mậu Thìn năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 30 tháng 3 năm 2019 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 4/5/2019  

Chủ nhật, ngày 5/5/2019

  • Ngày Nhâm Dần tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 1 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 5/5/2019  

Thứ hai, ngày 6/5/2019

  • Ngày Quý Mão tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 2 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 6/5/2019  

Thứ tư, ngày 8/5/2019

  • Ngày Ất Tỵ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 4 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 8/5/2019  

Thứ bảy, ngày 11/5/2019

  • Ngày Mậu Thân tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 7 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 11/5/2019  

Chủ nhật, ngày 12/5/2019

  • Ngày Kỷ Dậu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 8 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 12/5/2019  

Thứ tư, ngày 15/5/2019

  • Ngày Nhâm Tý tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 11 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 15/5/2019  

Thứ sáu, ngày 17/5/2019

  • Ngày Giáp Dần tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 13 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 17/5/2019  

Thứ bảy, ngày 18/5/2019

  • Ngày Ất Mão tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 14 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 18/5/2019  

Thứ hai, ngày 20/5/2019

  • Ngày Đinh Tỵ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 16 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 20/5/2019  

Thứ năm, ngày 23/5/2019

  • Ngày Canh Thân tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 19 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 23/5/2019  

Thứ sáu, ngày 24/5/2019

  • Ngày Tân Dậu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 20 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 24/5/2019  

Thứ hai, ngày 27/5/2019

  • Ngày Giáp Tý tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 23 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 27/5/2019  

Thứ tư, ngày 29/5/2019

  • Ngày Bính Dần tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 25 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 29/5/2019  

Thứ năm, ngày 30/5/2019

  • Ngày Đinh Mão tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Hợi

  • Tức ngày 26 tháng 4 năm 2019 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 30/5/2019  

Ngày hoàng đạo trong tháng 5

  • STT
  • Thứ
  • ngày âm
  • ngày dương

Ngày Hắc đạo trong tháng 5

  • STT
  • Thứ
  • ngày âm
  • ngày dương

Hỗ trợ trực tuyến