-->-->

Xem ngày tốt hoàng đạo

Chọn ngày hoàng đạo, tra cứu ngày giờ tốt trong tháng, tìm hiểu ngày 9/5/2022 có phải là ngày đại an, đại cát, có phù hợp để xuất hành, ngày đẹp nhất trong tháng luôn là việc cực kỳ thiết yếu khi tiến hành các công việc quan trọng trong cuộc đời. Các bạn nên cân nhắc khi xem lịch ngày hoàng đạo để chọn được ngày, giờ tốt nhất với tuổi của mình.
Bạn muốn biết được ngày 9 tháng 5 năm 2022 hoàng đạo hay hắc đạo, xin mời đón xem phần luận giải dưới đây:

Ngày 9/5/2022 là ngày Hoàng đạo

Thông tin chung

  • Thứ hai ngày: 9/5/2022 (dương lịch) - 9/4/2022 (âm lịch) Ngày: Nhâm Tuất, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần
  • Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
  • Tuổi xung khắc ngày: Bính Thìn – Mậu Thìn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
  • Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
  • Hướng tốt: nam; tây
  • Hướng xấu: đông nam

Trực TRỰC CHẤP

  • Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
  • Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường

Nhị thập bát tú Chẩn thủy dẫn

  • (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
  • Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
  • Việc không nên làm: Đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.

Căn cứ vào phần luận giải ở trên, bạn đã biết được ngày 9/5/2022 là hoàng đạo hay hắc đạo. Về cơ bản, thông tin về ngày giờ hoàng đạo, đại cát được huyenhoc.vn tổng hợp dựa trên cùng nguyên lý với xem ngày tốt xấu nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm về độ chính xác, cũng như luận giải chi tiết.

Ngày tốt hoàng đạo trong tháng 5 năm 2022

Thứ ba, ngày 3/5/2022

  • Ngày Bính Thìn tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 3 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 3/5/2022  

Thứ năm, ngày 5/5/2022

  • Ngày Mậu Ngọ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 5 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 5/5/2022  

Thứ sáu, ngày 6/5/2022

  • Ngày Kỷ Mùi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 6 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 6/5/2022  

Thứ hai, ngày 9/5/2022

  • Ngày Nhâm Tuất tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 9 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 9/5/2022  

Thứ ba, ngày 10/5/2022

  • Ngày Quý Hợi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 10 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 10/5/2022  

Thứ năm, ngày 12/5/2022

  • Ngày Ất Sửu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 12 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 12/5/2022  

Chủ nhật, ngày 15/5/2022

  • Ngày Mậu Thìn tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 15 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 15/5/2022  

Thứ ba, ngày 17/5/2022

  • Ngày Canh Ngọ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 17 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 17/5/2022  

Thứ tư, ngày 18/5/2022

  • Ngày Tân Mùi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 18 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 18/5/2022  

Thứ bảy, ngày 21/5/2022

  • Ngày Giáp Tuất tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 21 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 21/5/2022  

Chủ nhật, ngày 22/5/2022

  • Ngày Ất Hợi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 22 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 22/5/2022  

Thứ ba, ngày 24/5/2022

  • Ngày Đinh Sửu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 24 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 24/5/2022  

Thứ sáu, ngày 27/5/2022

  • Ngày Canh Thìn tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 27 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 27/5/2022  

Chủ nhật, ngày 29/5/2022

  • Ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 29 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 29/5/2022  

Thứ ba, ngày 31/5/2022

  • Ngày Giáp Thân tháng Bính Ngọ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 2 tháng 5 năm 2022 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 31/5/2022  

Ngày xấu hoàng đạo trong tháng 5 năm 2022

Chủ nhật, ngày 1/5/2022

  • Ngày Giáp Dần tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 1 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 1/5/2022  

Thứ hai, ngày 2/5/2022

  • Ngày Ất Mão tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 2 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 2/5/2022  

Thứ tư, ngày 4/5/2022

  • Ngày Đinh Tỵ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 4 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 4/5/2022  

Thứ bảy, ngày 7/5/2022

  • Ngày Canh Thân tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 7 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 7/5/2022  

Chủ nhật, ngày 8/5/2022

  • Ngày Tân Dậu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 8 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 8/5/2022  

Thứ tư, ngày 11/5/2022

  • Ngày Giáp Tý tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 11 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 11/5/2022  

Thứ sáu, ngày 13/5/2022

  • Ngày Bính Dần tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 13 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 13/5/2022  

Thứ bảy, ngày 14/5/2022

  • Ngày Đinh Mão tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 14 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 14/5/2022  

Thứ hai, ngày 16/5/2022

  • Ngày Kỷ Tỵ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 16 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 16/5/2022  

Thứ năm, ngày 19/5/2022

  • Ngày Nhâm Thân tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 19 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 19/5/2022  

Thứ sáu, ngày 20/5/2022

  • Ngày Quý Dậu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 20 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 20/5/2022  

Thứ hai, ngày 23/5/2022

  • Ngày Bính Tý tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 23 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 23/5/2022  

Thứ tư, ngày 25/5/2022

  • Ngày Mậu Dần tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 25 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 25/5/2022  

Thứ năm, ngày 26/5/2022

  • Ngày Kỷ Mão tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 26 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 26/5/2022  

Thứ bảy, ngày 28/5/2022

  • Ngày Tân Tỵ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 28 tháng 4 năm 2022 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 28/5/2022  

Thứ hai, ngày 30/5/2022

  • Ngày Quý Mùi tháng Bính Ngọ năm Nhâm Dần

  • Tức ngày 1 tháng 5 năm 2022 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày hoàng đạo 30/5/2022  

Ngày hoàng đạo trong tháng 5

  • STT
  • Thứ
  • ngày âm
  • ngày dương

Ngày Hắc đạo trong tháng 5

  • STT
  • Thứ
  • ngày âm
  • ngày dương

Hỗ trợ trực tuyến