-->-->

Xem ngày tốt an táng

Con người sinh ra mỗi người có một số phận không ai lựa chọn được ngày sinh, giờ sinh và không ai lựa chọn được ngày mình mất đi nên may thì rơi vào ngày tốt giờ tốt, không may thì rơi vào ngày giờ xấu. Nếu gặp trường hợp xấu nhất là gặp Trùng Tang Liên Táng, thì cần có biện pháp hóa giải phù hợp, trong đó việc xem ngày tốt an táng (chôn cất) và lựa chọn giờ an táng là vô cùng quan trọng. Lựa chọn ngày giờ tốt an táng sẽ làm giảm bớt cái hung của ngày mất ngược lại nếu ngày giờ mất tốt thì sẽ càng tốt thêm.

 

Ngày 31/3/2025 là ngày Xấu cho việc an táng

Thông tin chung

  • Thứ hai ngày: 31/3/2025 (dương lịch) - 3/3/2025 (âm lịch) Ngày: Kỷ Hợi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ
  • Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
  • Tuổi xung khắc ngày: Quý Tị – Đinh Tị
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
  • Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
  • Hướng tốt: đông bắc; nam
  • Hướng xấu:

... Xem chi tiết ngày 31 tháng 3 năm 2025

Ngày tốt an táng trong tháng 3 năm 2025

Chủ nhật, ngày 2/3/2025

  • Ngày Canh Ngọ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 3 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 2/3/2025  

Thứ ba, ngày 11/3/2025

  • Ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 12 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 11/3/2025  

Thứ sáu, ngày 14/3/2025

  • Ngày Nhâm Ngọ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 15 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 14/3/2025  

Thứ bảy, ngày 15/3/2025

  • Ngày Quý Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 16 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 15/3/2025  

Thứ bảy, ngày 22/3/2025

  • Ngày Canh Dần tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 23 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 22/3/2025  

Thứ tư, ngày 26/3/2025

  • Ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 27 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 26/3/2025  

Ngày xấu an táng trong tháng 3 năm 2025

Thứ bảy, ngày 1/3/2025

  • Ngày Kỷ Tỵ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 2 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 1/3/2025  

Thứ hai, ngày 3/3/2025

  • Ngày Tân Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 4 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 3/3/2025  

Thứ sáu, ngày 7/3/2025

  • Ngày Ất Hợi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 8 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 7/3/2025  

Thứ bảy, ngày 8/3/2025

  • Ngày Bính Tý tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 9 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 8/3/2025  

Chủ nhật, ngày 9/3/2025

  • Ngày Đinh Sửu tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 10 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 9/3/2025  

Thứ tư, ngày 12/3/2025

  • Ngày Canh Thìn tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 13 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 12/3/2025  

Thứ năm, ngày 13/3/2025

  • Ngày Tân Tỵ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 14 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 13/3/2025  

Thứ hai, ngày 17/3/2025

  • Ngày Ất Dậu tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 18 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 17/3/2025  

Thứ năm, ngày 20/3/2025

  • Ngày Mậu Tý tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 21 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 20/3/2025  

Thứ sáu, ngày 21/3/2025

  • Ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 22 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 21/3/2025  

Chủ nhật, ngày 23/3/2025

  • Ngày Tân Mão tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 24 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 23/3/2025  

Thứ hai, ngày 24/3/2025

  • Ngày Nhâm Thìn tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 25 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 24/3/2025  

Thứ ba, ngày 25/3/2025

  • Ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 26 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 25/3/2025  

Thứ năm, ngày 27/3/2025

  • Ngày Ất Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 28 tháng 2 năm 2025 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 27/3/2025  

Chủ nhật, ngày 30/3/2025

  • Ngày Mậu Tuất tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 2 tháng 3 năm 2025 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 30/3/2025  

Thứ hai, ngày 31/3/2025

  • Ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 3 tháng 3 năm 2025 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày an táng 31/3/2025  

Ngày tốt cho việc an táng trong tháng 3

  • STT
  • Thứ
  • ngày âm
  • ngày dương

Ngày đại kỵ cho việc an táng trong tháng 3

  • STT
  • Thứ
  • ngày âm
  • ngày dương

Ngày tạm tốt cho việc an táng trong tháng 3

  • STT
  • Thứ
  • ngày âm
  • ngày dương

Hỗ trợ trực tuyến