-->-->

Xem ngày tốt xấu


Ngày tốt trong tháng 8 năm 2027

Thứ hai, ngày 2/8/2027

  • Ngày Quý Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 1 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 5/8/2027

  • Ngày Bính Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 4 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 6/8/2027

  • Ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 5 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 8/8/2027

  • Ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 7 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 11/8/2027

  • Ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 10 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 13/8/2027

  • Ngày Giáp Tý tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 12 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 14/8/2027

  • Ngày Ất Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 13 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 17/8/2027

  • Ngày Mậu Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 16 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 18/8/2027

  • Ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 17 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 20/8/2027

  • Ngày Tân Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 19 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 23/8/2027

  • Ngày Giáp Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 22 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 25/8/2027

  • Ngày Bính Tý tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 24 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 26/8/2027

  • Ngày Đinh Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 25 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 29/8/2027

  • Ngày Canh Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 28 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 30/8/2027

  • Ngày Tân Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi

  • Tức ngày 29 tháng 7 năm 2027 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

  • Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.

Xem chi tiết ngày này  

Nguyên tắc cơ bản để biết được ngày 21 tháng 8 năm 2027 là tốt hay xấu được dựa trên các tài liệu lâu năm về Tử vi Tứ Trụ, Kỳ Môn Độn Giáp... từ đó sử dụng Nhật Hạn để biết được cát hung , hỷ kỵ của một ngày hôm đó.

Xem ngày 21 tháng 8 năm 2027 sẽ cho bạn biết những gì?

Khi sử dụng công cụ xem ngày tốt xấu của huyền học, bạn sẽ biết được ngày 21/82027 là tốt hay xấu so với tuổi của mình và trong ngày hôm đó có những giờ nào tốt, giờ nào xấu, bạn nên đi về hướng nào và không nên đi về hướng nào, làm gì và không nên làm gì trong ngày.
Để xem ngày tốt hay xấu của một ngày bất kỳ, mời bạn làm theo các bước sau:

  • Truy cập vào công cụ xem ngày tốt xấu
  • Nhập đầy đủ thông tin ngày cần xem
  • Kích vào như vậy là bạn có thể biết được chi tiết tử vi ngày của mình để gặp nhiều may mắn hơn trong công việc.

Xem ngày tốt xấu

Thông tin chung

  • Thứ bảy ngày: 21/8/2027 (dương lịch) - 20/7/2027 (âm lịch) Ngày: Nhâm Thân, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mùi
  • Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
  • Tuổi xung khắc ngày: Bính Thân – Canh Dần
  • Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
  • Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
  • Hướng tốt: nam; tây
  • Hướng xấu: tây nam

Trực TRỰC KIẾN

  • Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
  • Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa

Nhị thập bát tú Tâm nguyệt hồ

  • (Hung tú) Tướng tinh con chồn, chủ trị ngày thứ 2.
  • Việc nên làm: Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này.
  • Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại, thứ nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, đóng giường, lót giường, tranh tụng.
  • Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, có thể dùng các việc nhỏ

 

TÓM LẠI:

Phương pháp xem ngày 21 tháng 8 năm 2027 của huyenhoc.vn được tổng hợp từ những nguồn kinh điển về tử vi, phong thủy như: Ngọc Hạp Thông Thư, Trạch Nhật, Đổng Công tuyển tập... nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm về độ tin cậy.
Trong quá trình xem ngày tốt xấu, nếu như ngày được chọn không hợp với tuổi quý bạn thì có thể linh hoạt chọn giờ tốt trong ngày hoặc mời thầy làm lễ để hóa giải ngày xấu.

 


 

XEM NGÀY VẠN SỰ

Hỗ trợ trực tuyến